Tissot T072.010.22.038.00

14.310.000 

Compare
Categories: , Tag: Thương hiệu:
Mô tả

Mô tả

Thương Hiệu
Tissot
Số Hiệu Sản Phẩm
T072.010.22.038.00
Xuất Xứ
Thụy Sỹ
Giới Tính
Nữ
Kính
Sapphire (Kính Chống Trầy)
Máy
Quartz (Pin)
Bảo Hành Quốc Tế
2 Năm
Đường Kính Mặt Số
28 mm
Bề Dày Mặt Số
8 mm
Niềng
Thép Không Gỉ
Dây Đeo
Thép Không Gỉ
Màu Mặt Số
Trắng
Chống Nước
5 ATM
Chức Năng
Lịch Ngày
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.

More Products

Tissot T033.210.22.111.00

8.350.000 

Xuất Xứ: Thụy Sỹ Giới Tính: Nữ Kính: Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy: Quartz (Pin) Bảo Hành Quốc Tế: 2 Năm Đường Kính Mặt Số: 28 mm Bề Dày Mặt Số: 7.4 mm Niềng: Thép Không Gỉ Dây Đeo: Thép Không Gỉ Màu Mặt Số: Trắng Chống Nước: 3 ATM Chức Năng: Lịch Ngày – Dạ quang

Longines Grande Classique L4.209.2.87.7

42.693.300 47.437.000 

Thương Hiệu: Longines Số Hiệu Sản Phẩm: L4.209.2.87.7 Xuất Xứ: Thụy Sỹ Giới Tính: Nữ Kính: Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy: Quartz (Pin) Bảo Hành Quốc Tế: 2 Năm Đường Kính Mặt Số: 24.5 mm Bề Dày Mặt Số: 5 mm Niềng: Thép Không Gỉ Dây Đeo: Thép Không Gỉ Màu Mặt Số: Trắng Xà Cừ Chống Nước: 3 ATM Chức Năng:  Nơi sản xuất: Thụy Sỹ Thông Số Đặc […]

ĐỒNG HỒ ORIENT RF-QD0003G10B

3.216.000 4.020.000 

Giới tính: Nam Kiểu dáng: Mặt tròn Loại máy: Quartz (Máy pin – điện tử) Phong cách: Hiện đại Mặt kính: Mặt kính cứng Đường kính: 39mm Chất liệu vỏ: Thép không gỉ mạ vàng công nghệ PVD Độ dày: 7mm Chất liệu dây: Dây da Độ chịu nước: 30m Tính năng khác: Lịch ngày […]

Tissot – T71.3.189.74 Carson Quartz 27 Yellow Gold / MOP / Strap

36.720.000 

Case Chất liệu: Vàng Kính: Sapphire Mặt số: Ngọc Trai Hình dạng: Tròn Đường Kính: 27.00 mm Dày: 5.90 mm Size Dây: 14.00 mm Chống nước: 30.00 m  

Tissot Le Locle T006.407.11.033.00

19.250.000 

Xuất xứ: Thụy Sỹ Giới tính: Nam Kính: Sapphire (Kính chống trầy) Máy: Automatic (Tự động) Thời gian trữ cót: 80 giờ Tần số dao động: 21600 vph Chân kính: 23 viên Lên dây thủ công: Có Bảo hành quốc tế: 2 năm Đường kính mặt số: 39.3 mm Bề dày mặt số: 9.8 mm Niềng: Thép không gỉ Dây đeo: Thép không gỉ Màu mặt số: Trắng Chống nước: 3 ATM […]

Tissot T058.009.33.031.00

11.900.000 

Thương Hiệu Tissot Số Hiệu Sản Phẩm T058.009.33.031.00 Xuất Xứ Thụy Sỹ Giới Tính Nữ Kính Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy Quartz (Pin) Bảo Hành Quốc Tế 2 Năm Đường Kính Mặt Số 19.5 mm Bề Dày Mặt Số 5 mm Niềng Thép Không Gỉ Dây Đeo Thép Không Gỉ Màu Mặt Số Trắng Chống […]