TISSOT STYLIS-T T028.210.11.037.00

10.730.000 

Compare
Mô tả

Mô tả

Mã sản phẩm T028.210.11.037.00
Giới tính Nữ
Xuất xứ thương hiệu Thụy Sỹ
Thương hiệu Tissot
Thời gian bảo hành 2 năm toàn cầu
Loại vỏ Thép không gỉ
Kích thước mặt 28 mm
Chất liệu mặt kính Kính Sapphire
Màu mặt Bạc
Loại máy Đồng hồ điện tử (Quartz)
Độ dày 7.29 mm
Bộ máy  Quartz
Độ chịu nước 3 ATM
 Giờ, phút, giây Thép không gỉ
Tên nhà sản xuất TISSOT
Chức năng  Giờ, phút, giây
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.

More Products

Tissot T028.210.22.117.00

12.645.000 

Thương Hiệu Tissot Số Hiệu Sản Phẩm T028.210.22.117.00 Xuất Xứ Thụy Sỹ Giới Tính Nữ Kính Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy Quartz (Pin) Bảo Hành Quốc Tế 2 Năm Đường Kính Mặt Số 28 mm Bề Dày Mặt Số 7.29 mm Niềng Thép Không Gỉ Dây Đeo Thép Không Gỉ Màu Mặt Số Trắng Chống […]

TISSOT T063.639.11.037.00

14.700.000 

Thương Hiệu: Tissot Số Hiệu Sản Phẩm: T063.639.11.037.00 Xuất Xứ: Thụy Sỹ Giới Tính: Nam Kính: Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy: Quartz (Pin) Bảo Hành Quốc Tế: 2 Năm   Đường Kính Mặt Số: 42 mm Bề Dày Mặt Số: 11.07 mm Niềng: Thép Không Gỉ Dây Đeo: Thép Không Gỉ Màu Mặt Số: Trắng Chống Nước: 3 ATM Chức Năng: Lịch Ngày – Đồng hồ GMT Nơi sản xuất Thụy […]

ĐỒNG HỒ LONGINES FLAGSHIP L4.774.4.57.6

39.100.000 48.875.000 

Mã sản phẩm: L4.774.4.57.6

  • Loại máy :    Automatic (Máy cơ tự động)

    :

  • Đường kính   :  36.5mm

Tissot T063.637.11.067.00

14.662.000 

Thương Hiệu Tissot Số Hiệu Sản Phẩm T063.637.11.067.00 Xuất Xứ Thụy Sỹ Giới Tính Nam Kính Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy Quartz (Pin) Bảo Hành Quốc Tế 2 Năm   Đường Kính Mặt Số 42 mm Bề Dày Mặt Số 11.07 mm Niềng Thép Không Gỉ Dây Đeo Thép Không Gỉ Màu Mặt Số Xám […]

Tissot Le Locle T006.407.11.033.00

19.250.000 

Xuất xứ: Thụy Sỹ Giới tính: Nam Kính: Sapphire (Kính chống trầy) Máy: Automatic (Tự động) Thời gian trữ cót: 80 giờ Tần số dao động: 21600 vph Chân kính: 23 viên Lên dây thủ công: Có Bảo hành quốc tế: 2 năm Đường kính mặt số: 39.3 mm Bề dày mặt số: 9.8 mm Niềng: Thép không gỉ Dây đeo: Thép không gỉ Màu mặt số: Trắng Chống nước: 3 ATM […]

Tissot Nam T063.610.16.087.00

8.820.000 

Thương Hiệu Tissot Số Hiệu Sản Phẩm T063.610.16.087.00 Xuất Xứ Thụy Sỹ Giới Tính Nam Kính Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy Quartz (Pin) Bảo Hành Quốc Tế 2 Năm Đường Kính Mặt Số 42 mm Bề Dày Mặt Số 7.47 mm Niềng Thép Không Gỉ Dây Đeo Dây Da Chính Hãng Màu Mặt Số Xám […]