Mô tả

Mô tả

Brand:  Olym Pianus Subject:  Female
Water resistance:  5atm Machine type:  Battery/Quartz
Glass material:  Sapphire glass Strap material:  Rubber
Face size:  34mm Utilities:  Date, Hour, Minute, Second
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.

More Products

TISSOT TITANIUM T069.439.44.031.00

21.940.000 

Mã sản phẩm T0694394403100 Thương hiệu Tissot Xuất xứ Thụy Sỹ Giới tính Nam Vật liệu vỏ Titan Loại máy Quartz Kích thước vỏ 43 mm Bảo hành quốc tế 2 năm

ĐỒNG HỒ CASIO EDIFICE EQB-510DC-1ADR

15.545.700 17.273.000 

Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)

ORIENT STAR Contemporary Limited Eition RE-AV0120L00B

25.560.000 28.400.000 

MÁY Automatic (Máy cơ tự động) KIỂU DÁNG Nam VỎ/VIỀN Thép không gỉ 316L mạ vàng hồng công nghệ PVD KÍCH THƯỚC 41mm XUẤT XỨ Nhật Bản THƯƠNG HIỆU ORIENT MÃ SẢN PHẨM RE-AV0120L00B BIẾN THỂ MÀU Xanh CHỨC NĂNG KHÁC Giờ, Trữ Cót 50h, Đồng Hồ Báo Năng Lượng, Phiên Bản Giới Hạn 900 […]

TISSOT BRIDGEPORT T097.010.22.116.00

13.860.000 15.400.000 

Giới tính: Nữ Kiểu dáng: Mặt tròn Loại máy: Quartz (Máy pin – điện tử) Phong cách: Sang trọng Mặt kính: Sapphire Đường kính: 29mm Chất liệu vỏ: Thép không gỉ mạ vàng công nghệ PVD Độ dày: 8.15mm Chất liệu dây: Thép không gỉ 316L mạ vàng công nghệ PVD Độ chịu nước: 50m […]

TISSOT SIX-T T02.2.181.85

11.680.000 

Giới tính: Nữ Kiểu dáng: Mặt vuông Loại máy: Quartz (Máy pin – điện tử) Phong cách: Thời trang Mặt kính: Sapphire Đường kính: 23.35mm – 21.3mm Chất liệu vỏ: Thép không gỉ 316L Độ dày: 6.9mm Chất liệu dây: Thép không gỉ 316L mạ vàng công nghệ PVD Độ chịu nước: 30m Bảo hành […]

TISSOT PRC 200 T014.421.11.057.00

15.750.000 

hương hiệu: Tissot 1853 Mã sản phẩm: T014.421.11.057.00 Xuất xứ: Thụy Sĩ Giới tính: Nam Loại máy đồng hồ: Quartz Số hiệu máy: ETA 205.911 Chất liệu mặt kính: Sapphire Bảo hành quốc tế: 2 năm Đường kính vỏ: 38.5mm Chất liệu vỏ: Thép không gỉ Chất liệu dây: Thép không gỉ Màu mặt số: […]