Đồng hồ EDIFICE ECB-500D-1ADR

10.787.000 

Compare
Mô tả

Mô tả

  • Mặt kính khoáng
  • Neobrite
  • Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
  • Vật liệu vỏ / gờ: Thép không gỉ
  • Dây đeo bằng thép không gỉ
  • Chốt gập 3 chỉ với một lần bấm
  • Dây đeo kim loại
  • Chạy bằng năng lượng mặt trời
  • Đèn LED (Chiếu sáng cực mạnh)
    Thời lượng chiếu sáng có thể lựa chọn (1,5 giây hoặc 3 giây),phát sáng sau
  • Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth® SMART)
  • Chế độ máy bay
  • Giờ thế giới
    40 múi giờ (40 thành phố + giờ phối hợp quốc tế),hiển thị tên thành phố, bật/tắt tiết kiệm ánh sáng ban ngày, chuyển đổi Giờ địa phương/Giờ thế giới
  • Tính năng chuyển kim (Kim dịch chuyển qua một bên để không che kết quả hiển thị trên màn hình kỹ thuật số).
  • Đồng hồ bấm giờ 1/100 giây
    Khả năng đo: 23:59’59.99”
    Chế độ đo: Thời gian đã trôi qua, ngắt giờ, thời gian về đích thứ nhất-thứ hai
  • Đồng hồ đếm ngược
    Đơn vị đo: 1 giây
    Khoảng đếm ngược: 24 giờ
    Khoảng cài đặt thời gian bắt đầu đếm ngược: 1 phút đến 24 giờ (khoảng tăng 1 phút và khoảng tăng 1 giờ)
  • 5 chế độ báo giờ hàng ngày
  • Báo pin yếu
  • Tiết kiệm năng lượng (các kim dừng để tiết kiệm năng lượng khi để đồng hồ trong bóng tối)
  • Lịch hoàn toàn tự động (đến năm 2099)
  • Định dạng giờ 12/24
  • Bật/tắt âm nhấn nút
  • Giờ hiện hành thông thường
    Đồng hồ kim: 3 kim (giờ, phút (kim di chuyển 10 giây một lần),giây),
    1 mặt số (giờ và phút theo giờ thế giới)
    Đồng hồ số: Giờ, phút, giây, chiều, ngày, thứ, giờ thế giới sáng/chiều
  • Độ chính xác: ±15 giây một tháng
  • Thời gian hoạt động xấp xỉ của pin:
    8 tháng đối với pin sạc lại được (thời gian hoạt động nếu sử dụng bình thường mà không tiếp xúc với ánh sáng sau khi sạc)
    26 tháng đối với pin sạc lại được (thời gian hoạt động khi được lưu trữ trong bóng tối hoàn toàn với chức năng tiết kiệm năng lượng được bật sau khi sạc đầy)
  • Kích thước vỏ/Tổng trọng lượng

    • Kích thước vỏ: 51,7 × 48,3 × 14,6 mm
    • Tổng trọng lượng: 191 g

    ** Xuất xứ thương hiệu: Nhật Bản.

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.

More Products

Longines Grande Classique L4.209.2.12.7

32.343.000 35.937.000 

Thương Hiệu Longines Số Hiệu Sản Phẩm L4.209.2.12.7 Xuất Xứ Thụy Sỹ Giới Tính Nữ Kính Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy Quartz (Pin) Bảo Hành Quốc Tế 2 Năm Đường Kính Mặt Số 24 mm Bề Dày Mặt Số 6 mm Niềng Thép Không Gỉ Dây Đeo Thép Không Gỉ Màu Mặt Số Trắng Chống […]

TISSOT TXL T061.510.11.031.00

15.030.000 

Giới tính: Nam Kiểu dáng: Mặt vuông Loại máy: Quartz (Máy pin – điện tử) Phong cách: Thời trang Mặt kính: Sapphire Đường kính: 35mm – 31mm Chất liệu vỏ: Thép không gỉ 316L Chất liệu dây: Thép không gỉ 316L Độ chịu nước: 100 m Tính năng khác: Lịch ngày. Bảo hành chính hãng: […]

RADO NỮ R48793103

18.567.000 20.630.000 

Dồng hồ Rado R48793103 mang vẻ thời trang sang trọng cho phái đẹp với mẫu dây demi mạ vàng, phiên bản mặt kính Sapphire size 35mm thiết kế phần vỏ máy pin mỏng 6mm.

TISSOT PR100 T049.407.22.031.00

17.420.000 

Xuất xứ thương hiệu Thụy Sỹ Thương hiệu Tissot Thời gian bảo hành 2 năm toàn cầu Lịch Ngày Loại vỏ Thép không gỉ Kích thước mặt 38 mm Chất liệu mặt kính Kính Sapphire Màu mặt Bạc Chân kính 25 jewels Loại máy Đồng hồ cơ (Mechanical) Loại đồng hồ khác Đồng hồ đôi […]

Tissot Le Locle Powermatic 80 T006.407.11.053.00

19.250.000 

Xuất Xứ: Thụy Sỹ Giới Tính: Nam Kính: Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy: Automatic (Tự Động) Bảo Hành Quốc Tế: 2 Năm Đường Kính Mặt Số: 39.3 mm Bề Dày Mặt Số: 9.8 mm Niềng: Thép Không Gỉ Dây Đeo: Thép Không Gỉ Màu Mặt Số: Đen Chống Nước: 3 ATM Chức Năng: Lịch Ngày Nơi sản xuất: Thụy Sỹ Thông Số Đặc Biệt: Kiểu Powermatic 80.111, Thời Gian […]