Đồng hồ Casio Edifice EFM-502D-1AVDF Chính Hãng

5.948.100 6.609.000 

Compare
Mô tả

Mô tả

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
50.3mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
47mm
Độ dày vỏ
12.3mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Thép không gỉ
Trọng lượng
176g
Dây đeo
Thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn.
Mặt kính
Kính khoáng
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 200m
Tuổi thọ pin
Thời gian sử dụng pin dự kiến 2 năm với pin SR621SW
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.

More Products

Tissot T95.1.183.91

12.870.000 

Thương Hiệu Tissot Số Hiệu Sản Phẩm T95.1.183.91 Xuất Xứ Thụy Sỹ Giới Tính Nữ Kính Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy Automatic (Tự Động) Bảo Hành Quốc Tế 2 Năm   Đường Kính Mặt Số 27 mm Bề Dày Mặt Số 8.6 mm Niềng Thép Không Gỉ Dây Đeo Thép Không Gỉ Màu Mặt Số […]

TISSOT PR 100 DUAL TIME T101.452.33.031.00

14.350.000 

Giới tính: Nam Kiểu dáng: Mặt tròn Loại máy: Quartz (Máy pin – điện tử) Phong cách: Sang trọng Mặt kính: Sapphire Đường kính: 39mm Chất liệu vỏ: Thép không gỉ mạ vàng công nghệ PVD Độ dày: 10.1mm Chất liệu dây: Thép không gỉ 316L mạ vàng công nghệ PVD Độ chịu nước: 100m […]

Tissot Nam T035.428.16.031.00

24.500.000 

Thương Hiệu Tissot Số Hiệu Sản Phẩm T035.428.16.031.00 Xuất Xứ Thụy Sỹ Giới Tính Nam Kính Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy Automatic (Tự Động) Bảo Hành Quốc Tế 2 Năm Đường Kính Mặt Số 39 mm Bề Dày Mặt Số 11.95 mm Niềng Thép Không Gỉ Dây Đeo Dây Da Chính Hãng Màu Mặt Số […]

TISSOT TITANIUM T069.439.44.031.00

21.940.000 

Mã sản phẩm T0694394403100 Thương hiệu Tissot Xuất xứ Thụy Sỹ Giới tính Nam Vật liệu vỏ Titan Loại máy Quartz Kích thước vỏ 43 mm Bảo hành quốc tế 2 năm

TISSOT PRC 200 CHRONOGRAPH LADY T055.217.16.033.01

13.840.000 
  • Loại máy
    Quartz
  • Kích thước vỏ
    34 mm x 35 mm
  • Bảo hành quốc tế
    2 năm

Tissot Le Locle Powermatic 80 T006.407.11.053.00

19.250.000 

Xuất Xứ: Thụy Sỹ Giới Tính: Nam Kính: Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy: Automatic (Tự Động) Bảo Hành Quốc Tế: 2 Năm Đường Kính Mặt Số: 39.3 mm Bề Dày Mặt Số: 9.8 mm Niềng: Thép Không Gỉ Dây Đeo: Thép Không Gỉ Màu Mặt Số: Đen Chống Nước: 3 ATM Chức Năng: Lịch Ngày Nơi sản xuất: Thụy Sỹ Thông Số Đặc Biệt: Kiểu Powermatic 80.111, Thời Gian […]