Tissot T072.010.22.038.00

14.310.000 

Compare
Categories: , Tag: Thương hiệu:
Mô tả

Mô tả

Thương Hiệu
Tissot
Số Hiệu Sản Phẩm
T072.010.22.038.00
Xuất Xứ
Thụy Sỹ
Giới Tính
Nữ
Kính
Sapphire (Kính Chống Trầy)
Máy
Quartz (Pin)
Bảo Hành Quốc Tế
2 Năm
Đường Kính Mặt Số
28 mm
Bề Dày Mặt Số
8 mm
Niềng
Thép Không Gỉ
Dây Đeo
Thép Không Gỉ
Màu Mặt Số
Trắng
Chống Nước
5 ATM
Chức Năng
Lịch Ngày
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.

More Products

Tissot T055.417.11.057.00

16.100.000 

Thương Hiệu Tissot Số Hiệu Sản Phẩm T055.417.11.057.00 Xuất Xứ Thụy Sỹ Giới Tính Nam Kính Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy Quartz (Pin) Bảo Hành Quốc Tế 2 Năm Đường Kính Mặt Số 42 mm Bề Dày Mặt Số 12.02 mm Niềng Thép Không Gỉ Dây Đeo Thép Không Gỉ Màu Mặt Số Đen Chống […]

ĐỒNG HỒ LONGINES FLAGSHIP L4.774.4.57.6

43.987.500 48.875.000 

Giới tính: Nam Kiểu dáng: Mặt tròn Loại máy: Automatic (Máy cơ tự động) Phong cách: Sang trọng Mặt kính: Sapphire Đường kính: 36.5mm Chất liệu vỏ: Thép không gỉ 316L Chất liệu dây: Thép không gỉ 316L Độ chịu nước: 30m Tính năng khác: Lịch ngày. Bảo hành chính hãng: 5 năm quốc tế […]

Tissot Tradition T063.907.22.038.00

25.550.000 

Xuất Xứ: Thụy Sỹ Giới Tính: Nam Kính: Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy: Automatic (Tự Động) Bảo Hành Quốc Tế: 2 Năm Đường Kính Mặt Số: 40 mm Bề Dày Mặt Số: 9.4 mm Niềng: Thép Không Gỉ Dây Đeo: Thép Không Gỉ Màu Mặt Số: Trắng Chống Nước: 3 ATM Chức Năng: Nơi sản xuất: Thụy Sỹ Thông Số Đặc Biệt: Máy Powermatic 80.601, Thời Gian Trữ […]

Tissot T063.637.11.067.00

14.662.000 

Thương Hiệu Tissot Số Hiệu Sản Phẩm T063.637.11.067.00 Xuất Xứ Thụy Sỹ Giới Tính Nam Kính Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy Quartz (Pin) Bảo Hành Quốc Tế 2 Năm   Đường Kính Mặt Số 42 mm Bề Dày Mặt Số 11.07 mm Niềng Thép Không Gỉ Dây Đeo Thép Không Gỉ Màu Mặt Số Xám […]

Olym Pianus – Nữ OP990-45DDLR-GL-Nâu

Brand:  Olym Pianus Subject:  Female Water resistance:  5atm Machine type:  Battery/Quartz Glass material:  Sapphire glass Strap material:  Rubber Face size:  34mm Utilities:  Date, Hour, Minute, Second

LONGINES LYRE L4.859.2.32.7

28.642.500 31.825.000 

Giới tính: Nam Kiểu dáng: Mặt tròn Loại máy: Quartz (Máy pin – điện tử) Phong cách: Thể thao Mặt kính: Sapphire Đường kính: 38.5mm Chất liệu vỏ: Thép không gỉ mạ vàng công nghệ PVD Độ dày: 5.6mm Chất liệu dây: Thép không gỉ 316L mạ vàng công nghệ PVD Size dây: 20mm Độ […]