Tissot T072.010.22.038.00

14.310.000 

Compare
Categories: , Tag: Thương hiệu:
Mô tả

Mô tả

Thương Hiệu
Tissot
Số Hiệu Sản Phẩm
T072.010.22.038.00
Xuất Xứ
Thụy Sỹ
Giới Tính
Nữ
Kính
Sapphire (Kính Chống Trầy)
Máy
Quartz (Pin)
Bảo Hành Quốc Tế
2 Năm
Đường Kính Mặt Số
28 mm
Bề Dày Mặt Số
8 mm
Niềng
Thép Không Gỉ
Dây Đeo
Thép Không Gỉ
Màu Mặt Số
Trắng
Chống Nước
5 ATM
Chức Năng
Lịch Ngày
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.

More Products

Tissot T52.2.481.31

9.070.000 

Thương Hiệu Tissot Số Hiệu Sản Phẩm T52.2.481.31 Xuất Xứ Thụy Sỹ Giới Tính Nam Kính Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy Quartz (Pin) Bảo Hành Quốc Tế 2 Năm Đường Kính Mặt Số 34 mm Bề Dày Mặt Số 5.85 mm Niềng Thép Không Gỉ Dây Đeo Thép Không Gỉ Màu Mặt Số Trắng Chống […]

Đồng hồ Casio Edifice EF-336DB-1A1VDF

3.741.300 4.157.000 

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48mm Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.8mm Độ dày vỏ 9.5mm Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ Trọng lượng 141g Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. Mặt kính Mặt kính khoáng Chống nước Khả năng chống nước […]

TISSOT TXL T061.717.11.031.00

21.350.000 

Giới tính: Nam Kiểu dáng: Mặt vuông Loại máy: Quartz Chronograph (Máy pin bấm giờ thể thao) Phong cách: Thời trang Mặt kính: Sapphire Đường kính: 38mm – 33mm Chất liệu vỏ: Thép không gỉ 316L Độ dày: 12.1mm Chất liệu dây: Thép không gỉ 316L Độ chịu nước: 100 m Tính năng khác: Lịch […]

TISSOT HAPPY CHIC T016.309.11.293.00

12.870.000 

Mã sản phẩm T0163091129300 Xuất xứ Thụy Sỹ Vật liệu vỏ Thép không gỉ 316L Kích thước vỏ 31.5 mm x 23 mm Lugs 18 mm Độ dày 6.65 mm Trọng lượng 90 g Chất liệu kính Kính khoáng Bộ sưu tập T-Lady Giới tính Nữ Loại máy Quartz Máy ETA 901.005 Độ chịu nước […]

TISSOT PR 100 LADY T049.210.22.017.00

9.290.000 

Mã sản phẩm T0492102201700 Thương hiệu Tissot Xuất xứ Thụy Sỹ Giới tính Nữ Vật liệu vỏ Thép không gỉ mạ PVD vàng Loại máy Quartz Kích thước vỏ 23.6 mm x 24.5 mm Bảo hành quốc tế 2 năm