Tissot T072.010.22.038.00

14.310.000 

Compare
Categories: , Tag: Thương hiệu:
Mô tả

Mô tả

Thương Hiệu
Tissot
Số Hiệu Sản Phẩm
T072.010.22.038.00
Xuất Xứ
Thụy Sỹ
Giới Tính
Nữ
Kính
Sapphire (Kính Chống Trầy)
Máy
Quartz (Pin)
Bảo Hành Quốc Tế
2 Năm
Đường Kính Mặt Số
28 mm
Bề Dày Mặt Số
8 mm
Niềng
Thép Không Gỉ
Dây Đeo
Thép Không Gỉ
Màu Mặt Số
Trắng
Chống Nước
5 ATM
Chức Năng
Lịch Ngày
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.

More Products

Tissot Lady Heart T050.207.16.116.03

23.130.000 

Thương hiệu: Tissot Bộ sưu tập: CLASSIC SKU: T050.207.16.116.03 Mã sản phẩm: 73835 Giới tính: Nữ Loại máy: Automatic Đường kính: 35mm Màu sắc: Crystal Style: Ameradl Chất liệu dây: Dây Da

TISSOT BRIDGEPORT LADY T097.010.22.118.00

12.870.000 

Mã sản phẩm T0970102211800 Thương hiệu Tissot Xuất xứ Thụy Sỹ Giới tính Nữ Vật liệu vỏ Thép không gỉ mạ PVD vàng Loại máy Quartz Kích thước vỏ 29 mm Bảo hành quốc tế 2 năm

Đồng hồ Casio Edifice ECB-500D-1A Chính Hãng

10.485.000 11.650.000 

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 51.7mm Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 48.3mm Độ dày vỏ 14.6mm Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ Trọng lượng 191g Dây đeo Thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. Mặt kính Kính khoáng Kết nối không dây sử dụng Bluetooth® […]

ĐỒNG HỒ LONGINES MASTER COLLECTION L2.628.5.12.7

87.975.000 97.750.000 

Giới tính: Nam Kiểu dáng: Mặt tròn Loại máy: Automatic (Máy cơ tự động) Phong cách: Sang trọng Mặt kính: Sapphire Đường kính: 38.5mm Chất liệu vỏ: Thép không gỉ 316L/ Vàng 18K Độ dày: 9.2mm Chất liệu dây: Thép không gỉ 316L/ Vàng 18K Size dây: 20mm Độ chịu nước: 30m Lug to Lug: […]

Tissot T072.207.22.118.00

22.995.000 25.550.000 

Thương Hiệu Tissot Số Hiệu Sản Phẩm T072.207.22.118.00 Xuất Xứ Thụy Sỹ Giới Tính Nữ Kính Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy Automatic (Tự Động) Bảo Hành Quốc Tế 2 Năm Đường Kính Mặt Số 34 mm Bề Dày Mặt Số 9.3 mm Niềng Thép Không Gỉ Dây Đeo Thép Không Gỉ Màu Mặt Số Trắng […]