Tissot T072.010.22.038.00

14.310.000 

Compare
Categories: , Tag: Thương hiệu:
Mô tả

Mô tả

Thương Hiệu
Tissot
Số Hiệu Sản Phẩm
T072.010.22.038.00
Xuất Xứ
Thụy Sỹ
Giới Tính
Nữ
Kính
Sapphire (Kính Chống Trầy)
Máy
Quartz (Pin)
Bảo Hành Quốc Tế
2 Năm
Đường Kính Mặt Số
28 mm
Bề Dày Mặt Số
8 mm
Niềng
Thép Không Gỉ
Dây Đeo
Thép Không Gỉ
Màu Mặt Số
Trắng
Chống Nước
5 ATM
Chức Năng
Lịch Ngày
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.

More Products

Ogival Nữ 377DLK-V

16.000.000 

 

Mẫu Ogival 377DLK-V phiên bản sang trọng với thiết kế đính các viên đá pha lê trên nền mặt số cùng với thiết kế mạ vàng nổi bật trên phần dây vỏ đồng hồ.

 

Đồng hồ Casio Edifice ECB-40DC-1ADF

6.423.300 7.137.000 

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 52.4mm Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 48.0mm Độ dày vỏ 12.7mm Chất liệu vỏ và vòng mặt số Carbon / Thép không gỉ Trọng lượng 128g Dây đeo Thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. Mặt kính Mặt kính khoáng Chống nước Khả năng […]

Olym Pianus OP990-45ADDGR-GL-T

Giới tính: Nam Kiểu dáng: Mặt tròn Loại máy: Automatic (Máy cơ tự động) Phong cách: Sang trọng Mặt kính: Sapphire Đường kính: 42mm Chất liệu vỏ: Thép không gỉ mạ vàng công nghệ PVD Chất liệu dây: Dây cao su Độ chịu nước: 50m Tính năng khác: Lịch ngày, lịch thứ. Bảo hành chính […]

Tissot T006.428.22.038.02

29.400.000 

Số Hiệu Sản Phẩm T006.428.22.038.02 Xuất Xứ Thụy Sỹ Giới Tính Nam Kính Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy Automatic (Tự Động) Bảo Hành Quốc Tế 2 Năm Đường Kính Mặt Số 39.3 mm Bề Dày Mặt Số 11.6 mm Niềng Thép Không Gỉ Dây Đeo Thép Không Gỉ Màu Mặt Số Trắng Chống Nước 3 […]

TISSOT QUICKSTER T095.417.16.047.00

11.210.000 

Giới tính: Nam Kiểu dáng: Mặt tròn Loại máy: Quartz Chronograph (Máy pin bấm giờ thể thao) Phong cách: Thể thao Mặt kính: Sapphire Đường kính: 42mm x 42mm Chất liệu vỏ: Thép không gỉ 316L Độ dày: 10.72mm Chất liệu dây: Dây da Độ chịu nước: 100m Tính năng khác: Lịch ngày. Bảo hành […]

Tissot Le Locle Powermatic 80 T006.407.11.053.00

19.250.000 

Xuất Xứ: Thụy Sỹ Giới Tính: Nam Kính: Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy: Automatic (Tự Động) Bảo Hành Quốc Tế: 2 Năm Đường Kính Mặt Số: 39.3 mm Bề Dày Mặt Số: 9.8 mm Niềng: Thép Không Gỉ Dây Đeo: Thép Không Gỉ Màu Mặt Số: Đen Chống Nước: 3 ATM Chức Năng: Lịch Ngày Nơi sản xuất: Thụy Sỹ Thông Số Đặc Biệt: Kiểu Powermatic 80.111, Thời Gian […]