Tissot T067.417.22.031.01

18.900.000 

Compare
Categories: , Tag: Thương hiệu:
Mô tả

Mô tả

Thương Hiệu
Tissot
Số Hiệu Sản Phẩm
T067.417.22.031.01
Xuất Xứ
Thụy Sỹ
Giới Tính
Nam
Kính
Sapphire (Kính Chống Trầy)
Máy
Quartz (Pin)
Bảo Hành Quốc Tế
2 Năm
 
Đường Kính Mặt Số
42 mm
Bề Dày Mặt Số
12 mm
Niềng
Thép Không Gỉ
Dây Đeo
Thép Không Gỉ
Màu Mặt Số
Trắng
Chống Nước
20 ATM
Chức Năng
Lịch Ngày – Chronograph
Nơi sản xuất
Thụy Sỹ
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.

More Products

Đồng hồ Casio Edifice EFR-546SG-7AVUDF

5.277.000 

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 53mm Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 47mm Độ dày vỏ 11.8mm Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ / Nhôm Trọng lượng 156g Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. Mặt kính Mặt kính khoáng Chống nước Khả năng […]

TISSOT T063.907.22.038.01

21.465.000 23.850.000 

Thiết kế trái tim mở mang đến cho Tissot Tradition một chút hoài cổ, mang đến cho công nghệ chế tác đồng hồ Thụy Sĩ ngày nay một dấu ấn thiết kế theo phong cách cổ điển. T063.907.22.038.01 cân bằng hoàn hảo giữa các chi tiết cổ điển và lớp hoàn thiện mang phong cách cổ điển tinh tế, được bổ sung bởi các yếu tố thiết kế như trang trí guilloche, hứa hẹn cho người đeo những giờ phút chính xác với vẻ ngoài đẹp bền.

Tissot T033.410.26.011.01

5.960.000 

Thương Hiệu: Tissot Số Hiệu Sản Phẩm: T033.410.26.011.01 Xuất Xứ: Thụy Sỹ Giới Tính: Nam Kính: Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy: Quartz (Pin) Bảo Hành Quốc Tế: 2 Năm   Đường Kính Mặt Số: 38 mm Bề Dày Mặt Số: 7.5 mm Niềng: Thép Không Gỉ Dây Đeo: Dây Da Chính Hãng Màu Mặt Số: Trắng Chống Nước: 3 ATM Chức Năng: Lịch Ngày Nơi sản xuất Thụy Sỹ

Tissot T033.410.11.053.01

7.160.000 

Thương Hiệu Tissot Số Hiệu Sản Phẩm T033.410.11.053.01 Xuất Xứ Thụy Sỹ Giới Tính Nam Kính Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy Quartz (Pin) Bảo Hành Quốc Tế 2 Năm Đường Kính Mặt Số 38 mm Bề Dày Mặt Số 7.5 mm Niềng Thép Không Gỉ Dây Đeo Thép Không Gỉ Màu Mặt Số Đen Chống […]

TISSOT FLAMINGO T094.210.11.121.00

9.790.000 

Giới tính: Nữ Kiểu dáng: Mặt tròn Loại máy: Quartz (Máy pin – điện tử) Phong cách: Thời trang Mặt kính: Sapphire Đường kính: 30mm Chất liệu vỏ: Thép không gỉ 316L Độ dày: 6.4mm Chất liệu dây: Thép không gỉ 316L Độ chịu nước: 50m Tính năng khác: Lịch ngày. Mặt khảm trai. Bảo […]

ĐỒNG HỒ LONGINES FLAGSHIP L4.774.4.27.6

43.897.000 48.875.000 

Giới tính: Nam Kiểu dáng: Mặt tròn Loại máy: Automatic (Máy cơ tự động) Phong cách: Sang trọng Mặt kính: Sapphire Đường kính: 35.6mm Chất liệu vỏ: Thép không gỉ 316L Chất liệu dây: Thép không gỉ 316L Độ chịu nước: 30m Tính năng khác: Đính kim cương, lịch ngày. Bảo hành chính hãng: 5 […]