Tissot T055.430.16.017.00

18.830.000 

Compare
Categories: , Tag: Thương hiệu:
Mô tả

Mô tả

Thương Hiệu
Tissot
Số Hiệu Sản Phẩm
T055.430.16.017.00
Xuất Xứ
Thụy Sỹ
Giới Tính
Nam
Kính
Sapphire (Kính Chống Trầy)
Máy
Automatic (Tự Động)
Bảo Hành Quốc Tế
2 Năm
Đường Kính Mặt Số
39 mm
Bề Dày Mặt Số
11.9 mm
Niềng
Thép Không Gỉ
Dây Đeo
Dây Da Chính Hãng
Màu Mặt Số
Trắng
Chống Nước
20 ATM
Chức Năng
Lịch Ngày – Lịch Thứ
Nơi sản xuất
Thụy Sỹ
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.

More Products

TISSOT LE LOCLE AUTOMATIC PETITE SECONDE T006.428.36.058.01

26.600.000 

Mã sản phẩm T0064283605801 Xuất xứ Thụy Sỹ Vật liệu vỏ Thép không gỉ mạ PVD vàng hồng Kích thước vỏ 39.3 mm Lugs 19 mm Độ dày 11.6 mm Trọng lượng 76 g Chất liệu kính Kính sapphire Bộ sưu tập T-Classic Giới tính Nam Loại máy Automatic Máy ETA 2825-2 Độ chịu nước […]

Orient RA-AC0J01S10B – Nam – Automatic (Tự Động)

8.880.000 

Xuất xứ: Nhật Bản Giới tính: Nam Kính: Mineral Crystal (Kính cứng) Máy: Automatic (Tự động) Bảo hành quốc tế: 1 năm Bảo hành tại Hải Triều: 5 năm Đường kính mặt số: 42 mm Bề dày mặt số: 11 mm Niềng: Thép không gỉ Dây đeo: Thép Không gỉ Màu mặt số: Vàng Chống nước: 5 ATM Chức năng: Lịch ngày

ĐỒNG HỒ TISSOT QUARTZ T052.210.11.117.00

13.120.000 

Thương hiệu: Tissot 1853 Mã sản phẩm: T052.210.11.117.00 Xuất xứ: Thụy Sĩ Giới tính: Nữ Loại máy đồng hồ: Quartz Số hiệu máy: ETA F07.111 Chất liệu mặt kính: Sapphire Bảo hành quốc tế: 2 năm Đường kính vỏ: 38mm Độ dày vỏ: 6.97mm Chất liệu vỏ: Thép không gỉ Chất liệu dây: Thép không […]

Tissot Nam T063.610.16.087.00

8.820.000 

Thương Hiệu Tissot Số Hiệu Sản Phẩm T063.610.16.087.00 Xuất Xứ Thụy Sỹ Giới Tính Nam Kính Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy Quartz (Pin) Bảo Hành Quốc Tế 2 Năm Đường Kính Mặt Số 42 mm Bề Dày Mặt Số 7.47 mm Niềng Thép Không Gỉ Dây Đeo Dây Da Chính Hãng Màu Mặt Số Xám […]

ĐỒNG HỒ LONGINES FLAGSHIP L4.774.3.27.7

49.162.500 54.625.000 

Giới tính: Nam Kiểu dáng: Mặt tròn Loại máy: Automatic (Máy cơ tự động) Phong cách: Sang trọng Mặt kính: Sapphire Đường kính: 35.6mm Chất liệu vỏ: Thép không gỉ mạ vàng công nghệ PVD Chất liệu dây: Thép không gỉ 316L mạ vàng công nghệ PVD Độ chịu nước: 30m Tính năng khác: Đính […]

ĐỒNG HỒ LONGINES FLAGSHIP L4.799.3.22.7

41.778.000 46.420.000 

Giới tính: Nam Kiểu dáng: Mặt tròn Loại máy: Automatic (Máy cơ tự động) Phong cách: Sang trọng Mặt kính: Sapphire Đường kính: 35.6mm Chất liệu vỏ: Thép không gỉ mạ vàng công nghệ PVD Chất liệu dây: Thép không gỉ 316L mạ vàng công nghệ PVD Độ chịu nước: 30m Tính năng khác: Lịch […]