Tissot T017.309.11.031.00

12.400.000 

Compare
Mô tả

Mô tả

Thương hiệu:Tissot
Mã sản phẩm:T017.309.11.031.00
Độ dày vỏ:7.35
Kích thước mặt số:25
Kích thước đầu dây:16mm
Thời gian bảo hành: 2 năm quốc tế
Chất liệu vỏ:Thép không gỉ
Chống nước:30m
Giới tính:Nữ
Hình dáng:Vuông – Chữ nhật
Khoảng giá:8 – 10 triệu
Loại dây:Dây Kim Loại
Loại kính:Kính Sapphire
Màu dây:Bạc (Silver)
Màu mặt số:Bạc (Silver)
Màu vỏ:Bạc (Silver)
Năng lượng sử dụng:Quartz (Pin)
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.

More Products

ĐỒNG HỒ LONGINES MASTER COLLECTION L2.128.5.77.7

70.868.000 83.375.000 

Giới tính: Nữ Kiểu dáng: Mặt tròn Loại máy: Automatic (Máy cơ tự động) Phong cách: Sang trọng Mặt kính: Sapphire Đường kính: 25.5mm Chất liệu vỏ: Thép không gỉ 316L/ Vàng 18K Chất liệu dây: Thép không gỉ 316L/ Vàng 18K Độ chịu nước: 30m Tính năng khác: Lịch ngày Bảo hành chính hãng: […]

ĐỒNG HỒ ORIENT RF-QA0003G10B

3.112.000 3.890.000 

Giới tính: Nữ Kiểu dáng: Mặt tròn Loại máy: Quartz (Máy pin – điện tử) Phong cách: Sang trọng Mặt kính: Mặt kính cứng Đường kính: 30mm Chất liệu vỏ: Thép không gỉ mạ vàng công nghệ PVD Độ dày: 6.5mm Chất liệu dây: Dây da Độ chịu nước: 30m Tính năng khác: Lịch ngày […]

TISSOT BRIDGEPORT LADY T097.010.22.118.00

12.870.000 

Mã sản phẩm T0970102211800 Thương hiệu Tissot Xuất xứ Thụy Sỹ Giới tính Nữ Vật liệu vỏ Thép không gỉ mạ PVD vàng Loại máy Quartz Kích thước vỏ 29 mm Bảo hành quốc tế 2 năm

ĐỒNG HỒ NAM TISSOT EVERYTIME MEDIUM T109.410.36.033.00

8.580.000 

Giới tính: Nam Kiểu dáng: Mặt tròn Loại máy: Quartz (Máy pin – điện tử) Phong cách: Sang trọng Mặt kính: Sapphire Đường kính: 38mm Chất liệu vỏ: Thép không gỉ mạ vàng công nghệ PVD Độ dày: 6.5mm Chất liệu dây: Dây da Size dây: 19mm Độ chịu nước: 30m Lug to Lug: 44mm […]

Đồng Hồ Olym Pianus – Nữ OP990-45DDLK-GL-Đen

Thương hiệu: Olym Pianus Đối tượng: Nữ Kháng nước: 5atm Loại máy: Pin/Quartz Chất liệu kính: Kính Sapphire Chất liệu dây: Dây Cao Su Size mặt: 34mm Tiện ích: Lịch ngày, Giờ, phút, giây

Tissot T101.410.33.031.00

11.680.000 

Thương Hiệu: Tissot Số Hiệu Sản Phẩm: T101.410.33.031.00 Xuất Xứ: Thụy Sỹ Giới Tính: Nam Kính: Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy: Quartz (Pin) Bảo Hành Quốc Tế: 2 Năm Đường Kính Mặt Số: 39 mm Bề Dày Mặt Số: 9 mm Niềng: Thép Không Gỉ Dây Đeo: Thép Không Gỉ Màu Mặt Số: Trắng Chống Nước: 3 ATM