Tissot T006.428.22.038.02

29.400.000 

Compare
Mô tả

Mô tả

Số Hiệu Sản Phẩm
T006.428.22.038.02
Xuất Xứ
Thụy Sỹ
Giới Tính
Nam
Kính
Sapphire (Kính Chống Trầy)
Máy
Automatic (Tự Động)
Bảo Hành Quốc Tế
2 Năm
Đường Kính Mặt Số
39.3 mm
Bề Dày Mặt Số
11.6 mm
Niềng
Thép Không Gỉ
Dây Đeo
Thép Không Gỉ
Màu Mặt Số
Trắng
Chống Nước
3 ATM
Chức Năng
Lịch Ngày
Nơi sản xuất
Thụy Sỹ
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.

More Products

Đồng hồ Orient Star Semi Skeleton RE-AT0004S00B

20.580.000 

Giới tính: Nam Kiểu dáng: Mặt tròn Loại máy: Automatic (Máy cơ tự động) Phong cách: Sang trọng Mặt kính: Sapphire Đường kính: 39.3mm Chất liệu vỏ: Thép không gỉ mạ vàng công nghệ PVD Độ dày: 12.2mm Chất liệu dây: Thép không gỉ 316L mạ vàng công nghệ PVD Size dây: 20mm Độ chịu […]

TISSOT BRIDGEPORT T097.010.22.116.00

13.860.000 15.400.000 

Giới tính: Nữ Kiểu dáng: Mặt tròn Loại máy: Quartz (Máy pin – điện tử) Phong cách: Sang trọng Mặt kính: Sapphire Đường kính: 29mm Chất liệu vỏ: Thép không gỉ mạ vàng công nghệ PVD Độ dày: 8.15mm Chất liệu dây: Thép không gỉ 316L mạ vàng công nghệ PVD Độ chịu nước: 50m […]

Tissot T033.210.22.111.00

8.350.000 

Xuất Xứ: Thụy Sỹ Giới Tính: Nữ Kính: Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy: Quartz (Pin) Bảo Hành Quốc Tế: 2 Năm Đường Kính Mặt Số: 28 mm Bề Dày Mặt Số: 7.4 mm Niềng: Thép Không Gỉ Dây Đeo: Thép Không Gỉ Màu Mặt Số: Trắng Chống Nước: 3 ATM Chức Năng: Lịch Ngày – Dạ quang

Longines L2.793.5.77.7

Giới tính: Nam Kiểu dáng: Mặt tròn Loại máy: Automatic (Máy cơ tự động) Phong cách: Sang trọng Mặt kính: Sapphire Đường kính: 40mm Chất liệu vỏ: Thép không gỉ 316L/ Vàng 18K Độ dày: 9.8mm Chất liệu dây: Thép không gỉ 316L/ Vàng 18K Size dây: 21mm Độ chịu nước: 30m Lug to Lug: […]

Tissot T035.627.16.031.00

27.300.000 

Thương Hiệu: Tissot Số Hiệu Sản Phẩm: T035.627.16.031.00 Xuất Xứ: Thụy Sỹ Giới Tính: Nam Kính: Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy: Automatic (Tự Động) Bảo Hành Quốc Tế: 2 Năm Đường Kính Mặt Số: 43 mm Bề Dày Mặt Số: 14.84 mm Niềng: Thép Không Gỉ Dây Đeo: Dây Da Chính Hãng Màu Mặt Số: Trắng Chống Nước: 10 ATM Chức Năng: Lịch Ngày – Chronograph Nơi sản xuất: Thụy […]

Tissot Tradition T063.907.22.038.00

25.550.000 

Xuất Xứ: Thụy Sỹ Giới Tính: Nam Kính: Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy: Automatic (Tự Động) Bảo Hành Quốc Tế: 2 Năm Đường Kính Mặt Số: 40 mm Bề Dày Mặt Số: 9.4 mm Niềng: Thép Không Gỉ Dây Đeo: Thép Không Gỉ Màu Mặt Số: Trắng Chống Nước: 3 ATM Chức Năng: Nơi sản xuất: Thụy Sỹ Thông Số Đặc Biệt: Máy Powermatic 80.601, Thời Gian Trữ […]