TISSOT LE LOCLE AUTOMATIC PETITE SECONDE T006.428.22.038.01

28.350.000 

Compare
Mô tả

Mô tả

Giới tính: Nam
Kiểu dáng: Mặt tròn
Loại máy: Automatic (Máy cơ tự động)
Phong cách: Sang trọng
Mặt kính: Sapphire
Đường kính: 39.3mm x 39.3mm
Chất liệu vỏ: Thép không gỉ mạ vàng công nghệ PVD
Độ dày: 11.55mm
Chất liệu dây: Thép không gỉ 316L mạ vàng công nghệ PVD
Độ chịu nước: 30m
Tính năng khác: Lịch ngày.
Bảo hành chính hãng: 2 năm quốc tế
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.

More Products

ĐỒNG HỒ LONGINES FLAGSHIP L4.774.3.27.7

46.431.000 54.625.000 

Giới tính: Nam Kiểu dáng: Mặt tròn Loại máy: Automatic (Máy cơ tự động) Phong cách: Sang trọng Mặt kính: Sapphire Đường kính: 35.6mm Chất liệu vỏ: Thép không gỉ mạ vàng công nghệ PVD Chất liệu dây: Thép không gỉ 316L mạ vàng công nghệ PVD Độ chịu nước: 30m Tính năng khác: Đính […]

TISSOT PRC 200 CHRONOGRAPH LADY T055.217.16.033.01

13.840.000 
  • Loại máy
    Quartz
  • Kích thước vỏ
    34 mm x 35 mm
  • Bảo hành quốc tế
    2 năm

Tissot Nam T063.610.16.087.00

8.820.000 

Thương Hiệu Tissot Số Hiệu Sản Phẩm T063.610.16.087.00 Xuất Xứ Thụy Sỹ Giới Tính Nam Kính Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy Quartz (Pin) Bảo Hành Quốc Tế 2 Năm Đường Kính Mặt Số 42 mm Bề Dày Mặt Số 7.47 mm Niềng Thép Không Gỉ Dây Đeo Dây Da Chính Hãng Màu Mặt Số Xám […]

Đồng Hồ Olym Pianus OP990-45ADDGR-GL-D

Giới tính: Nam Kiểu dáng: Mặt tròn Loại máy: Automatic (Máy cơ tự động) Phong cách: Sang trọng Mặt kính: Sapphire Đường kính: 42mm Chất liệu vỏ: Thép không gỉ mạ vàng công nghệ PVD Chất liệu dây: Dây cao su Độ chịu nước: 50m Tính năng khác: Lịch ngày, lịch thứ. Bảo hành chính […]

Orient RA-AC0J01S10B – Nam – Automatic (Tự Động)

8.880.000 

Xuất xứ: Nhật Bản Giới tính: Nam Kính: Mineral Crystal (Kính cứng) Máy: Automatic (Tự động) Bảo hành quốc tế: 1 năm Bảo hành tại Hải Triều: 5 năm Đường kính mặt số: 42 mm Bề dày mặt số: 11 mm Niềng: Thép không gỉ Dây đeo: Thép Không gỉ Màu mặt số: Vàng Chống nước: 5 ATM Chức năng: Lịch ngày

Tissot T101.410.33.031.00

11.680.000 

Thương Hiệu: Tissot Số Hiệu Sản Phẩm: T101.410.33.031.00 Xuất Xứ: Thụy Sỹ Giới Tính: Nam Kính: Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy: Quartz (Pin) Bảo Hành Quốc Tế: 2 Năm Đường Kính Mặt Số: 39 mm Bề Dày Mặt Số: 9 mm Niềng: Thép Không Gỉ Dây Đeo: Thép Không Gỉ Màu Mặt Số: Trắng Chống Nước: 3 ATM