LONGINES LYRE L4.859.2.32.7

26.881.000 31.825.000 

Compare
Mô tả

Mô tả

Giới tính: Nam
Kiểu dáng: Mặt tròn
Loại máy: Quartz (Máy pin – điện tử)
Phong cách: Thể thao
Mặt kính: Sapphire
Đường kính: 38.5mm
Chất liệu vỏ: Thép không gỉ mạ vàng công nghệ PVD
Độ dày: 5.6mm
Chất liệu dây: Thép không gỉ 316L mạ vàng công nghệ PVD
Size dây: 20mm
Độ chịu nước: 30m
Tính năng khác: Lịch ngày. EOL (battery end-of-life indicator).
Bảo hành chính hãng: 2 năm quốc tế
Màu mặt: Vàng
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.

More Products

Tissot Nam T063.610.16.087.00

8.820.000 

Thương Hiệu Tissot Số Hiệu Sản Phẩm T063.610.16.087.00 Xuất Xứ Thụy Sỹ Giới Tính Nam Kính Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy Quartz (Pin) Bảo Hành Quốc Tế 2 Năm Đường Kính Mặt Số 42 mm Bề Dày Mặt Số 7.47 mm Niềng Thép Không Gỉ Dây Đeo Dây Da Chính Hãng Màu Mặt Số Xám […]

Tissot T063.637.11.067.00

14.662.000 

Thương Hiệu Tissot Số Hiệu Sản Phẩm T063.637.11.067.00 Xuất Xứ Thụy Sỹ Giới Tính Nam Kính Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy Quartz (Pin) Bảo Hành Quốc Tế 2 Năm   Đường Kính Mặt Số 42 mm Bề Dày Mặt Số 11.07 mm Niềng Thép Không Gỉ Dây Đeo Thép Không Gỉ Màu Mặt Số Xám […]

TISSOT PRC 200 CHRONOGRAPH LADY T055.217.16.033.01

13.840.000 
  • Loại máy
    Quartz
  • Kích thước vỏ
    34 mm x 35 mm
  • Bảo hành quốc tế
    2 năm

Tissot T006.428.22.038.02

29.400.000 

Số Hiệu Sản Phẩm T006.428.22.038.02 Xuất Xứ Thụy Sỹ Giới Tính Nam Kính Sapphire (Kính Chống Trầy) Máy Automatic (Tự Động) Bảo Hành Quốc Tế 2 Năm Đường Kính Mặt Số 39.3 mm Bề Dày Mặt Số 11.6 mm Niềng Thép Không Gỉ Dây Đeo Thép Không Gỉ Màu Mặt Số Trắng Chống Nước 3 […]

Tissot Lady Heart T050.207.16.116.03

23.130.000 

Thương hiệu: Tissot Bộ sưu tập: CLASSIC SKU: T050.207.16.116.03 Mã sản phẩm: 73835 Giới tính: Nữ Loại máy: Automatic Đường kính: 35mm Màu sắc: Crystal Style: Ameradl Chất liệu dây: Dây Da

ĐỒNG HỒ NAM TISSOT LE LOCLE POWERMATIC 80 T006.407.22.033.01

21.470.000 

Mã sản phẩm: T006.407.22.033.01

  • Loại máy : Automatic (Máy cơ tự động)
  • Đường kính : 39.3mm

  • Xuất Xứ : Thụy Sỹ